1 |
move overto move over (thường được dùng trong tục ngữ hay tiếng lóng) : to move up to change your position a bit in order that there is a room (or only a little room) for someone. thay đổi vị trí của mình để có được 1 chỗ trống (dù là chỉ 1 chút) cho người khác; nhích qua 1 bên Move over please for me to sit : Làm ơn nhích qua 1 bên cho tôi ngồi Can you move over a bit because I need to turn right ? Anh vui lòng nhích qua 1 chút cho tôi quẹo phải được không ạ ?
|
2 |
move overxích qua; nhích quaHe walked round to the driver’s side. "Move over," he said, "I'll drive."Anh ấy vòng đến chỗ người lái xe và nói “Xích qua, tôi sẽ lái”.I'm right on the edge of the bed. Are you sur [..]
|
3 |
move overnhường chỗMy career is very important to me and I do not intend to move over for anyone else.Sự nghiệp đối với tôi rất quan trọng và tôi không định nhường nó cho bất cứ ai khác."I know I can win the t [..]
|
<< match up against | stand up >> |