1 |
match up againstđối chọi; đọ sứcGuerrillas didn’t match up well against a professional army, who were armed to the teeth.Du kích không đủ sức đối chọi với một đạo quân nhà nghề, đạo quân được trang bị đến tận răng. [..]
|
2 |
match up againsttương tự với; phù hợp vớiIt’s important to select employees who match up against a particular job profile.Điều quan trọng là phải chọn nhân viên phù hợp với yêu cầu của công việc. [..]
|
<< start out | move over >> |