1 |
stand upchịu được (điều kiện khó khăn); có sức chịu đựng; bềnThe trees stood up pretty well during the snowstorms this winter.Mùa đông năm nay cây cối chịu được bão tuyết khá tốt. [..]
|
2 |
stand upStand Up là mini album thứ ba của ban nhạc Hàn Quốc Big Bang, phát hành bởi hãng thu âm YG Entertainment.
|
3 |
stand upđứng dậy; đứng lênA drunken fan sitting near me suddenly stood up and started yelling at the pitcher.Một người hâm mộ đang say rượu ngồi gần tôi đột ngột đứng dậy và bắt đầu hò hét cầu thủ ném bóng.W [..]
|
<< move over | stick with sb >> |