| 1 | mong ngóngmong đợi đến bồn chồn ngày đêm mong ngóng Đồng nghĩa: trông ngóng 
 | 
| 2 | mong ngóngNh. Mong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong ngóng". Những từ có chứa "mong ngóng" in its definition in Vietnamese.  Vietnamese dictionary: . mong trông ngóng ngóng nghe ngóng mong ngóng t [..] 
 | 
| 3 | mong ngóngNh. Mong. 
 | 
| << mới | mong ước >> |