1 |
mong ướcmong và ước muốn có được, đạt được một cách tha thiết mong ước một cuộc sống hạnh phúc điều mong ước Đồng nghĩa: mơ ước, ước mong, ước mơ Danh từ điều mong muốn, ước ao kh& [..]
|
2 |
mong ướcNh. Ước mong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong ước". Những từ có chứa "mong ước" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mong mong manh trông mong ước vọng mong mỏi ướ [..]
|
3 |
mong ướcNh. Ước mong.
|
4 |
mong ướcicchati (is + a), icchana (trung), icchā (nữ)
|
<< mong ngóng | muội đèn >> |