1 |
mong đợimong điều đang muốn sẽ xảy ra với nhiều hi vọng mong đợi ngày chiến thắng điều không mong đợi đã xảy đến Đồng nghĩa: đợi mong, mong chờ, trông chờ, trông đợi, trô [..]
|
2 |
mong đợi: '''''Mong đợi''' ngày tốt nghiệp.''
|
3 |
mong đợiNh. Mong: Mong đợi ngày tốt nghiệp.
|
4 |
mong đợiNh. Mong: Mong đợi ngày tốt nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong đợi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mong đợi": . mắng chửi mong chờ mong ước móng giò Mông Kha mộng ảo mộng xà [..]
|
<< miệng ăn | mành mành >> |