Ý nghĩa của từ mon men là gì:
mon men nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mon men. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mon men mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

mon men


1. đg. Nhích chậm từng quãng ngắn để lại gần: Bé mon men đến cạnh mẹ. 2. ph. Dần dà: Mon men hỏi chuyện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

mon men


tiến lại, nhích gần lại từng quãng ngắn một cách dè dặt, thận trọng mon men lại gần mon men dò hỏi Đồng nghĩa: lân la
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

mon men


Nhích chậm từng quãng ngắn để lại gần. | : ''Bé '''mon men''' đến cạnh mẹ.'' | dần dà. | : '''''Mon men''' hỏi chuyện.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mon men


1. đg. Nhích chậm từng quãng ngắn để lại gần: Bé mon men đến cạnh mẹ. 2. ph. Dần dà: Mon men hỏi chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mon men". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mon men":&n [..]
Nguồn: vdict.com





<< miệt mài mua vui >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa