1 |
miệt màiở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không thể rời ra lao động miệt mài miệt mài đọc sách Đồng nghĩa: mài [..]
|
2 |
miệt mài Ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra. | : ''Học tập '''miệt mài'''.'' | : '''''Miệt mài''' với nhiệm vụ.'' [..]
|
3 |
miệt màit. Ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra. Học tập miệt mài. Miệt mài với nhiệm vụ.
|
4 |
miệt màit. Ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra. Học tập miệt mài. Miệt mài với nhiệm vụ.
|
<< miễn trừ | mon men >> |