Ý nghĩa của từ modest là gì:
modest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ modest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa modest mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

modest


Khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn. | : ''the hero was very '''modest''' about his great deals'' — người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình | Thuỳ mị, nhu mì, e lệ. | : ''a ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

modest


['mɔdist]|tính từ khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặnthe hero was very modest about his great deals người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình thuỳ mị, nhu mì, e lệa modest girl mộ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

modest


khiêm tốn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

modest


                                    khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< mode monody >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa