1 |
miệt thịtỏ thái độ khinh rẻ, coi thường người khác vì cho là thấp hèn lên giọng miệt thị
|
2 |
miệt thịCoi khinh, coi thường: Thực dân miệt thị dân tộc thuộc địa.
|
3 |
miệt thị Coi khinh, coi thường. | : ''Thực dân '''miệt thị''' dân tộc thuộc địa.''
|
4 |
miệt thịMiệt thị là tỏ thái độ khinh rẻ, coi thường người khác vì cho là thấp hèn lên giọng miệt thị
|
5 |
miệt thịCoi khinh, coi thường: Thực dân miệt thị dân tộc thuộc địa.
|
<< quê nhà | mào đầu >> |