1 |
melon Dưa tây. | Dưa hấu ((cũng) water melon). | , (từ lóng) lời lãi | chiến lợi phẩm. | : ''to cut a '''melon''''' — chia lãi; chia chiến lợi phẩm | Dưa tây (cây, quả). | Mũ quả dưa (cũng chapeau m [..]
|
2 |
melondưa
|
<< meal | membership >> |