1 |
membership Tư cách hội viên, địa vị hội viên. | : ''a '''membership''' card'' — thẻ hội viên | Số hội viên, toàn thể hội viên. | : ''this club has a large '''membership''''' — số hội viên của câu lạc bộ này [..]
|
2 |
membership['membə∫ip]|danh từ tư cách hội viên, địa vị hội viêna membership card thẻ hội viên số hội viên, toàn thể hội viênthis club has a large membership số hội viên của câu lạc bộ này rất lớnChuyên ngành An [..]
|
<< melon | metaphase >> |