Ý nghĩa của từ meal là gì:
meal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ meal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa meal mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

meal


Bột ((thường) xay chưa mịn). | Lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa). | Bữa ăn. | : ''at meals'' — vào bữa ăn | : ''to take a '''meal'''; to eat one's '''meal''''' — ăn cơm | : ''to make a [heart] [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

meal


[mi:l]|danh từ bột xay thô bữa ăna family meal một bữa ăn gia đìnhto eat a big /square meal ăn một bữa thịnh soạnto take a meal ; to eat one's meal ăn cơm; dùng bữa thức ăn trong bữa ăn; móna meal of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

meal


                                        bữa ăn
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< material melon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa