1 |
meal Bột ((thường) xay chưa mịn). | Lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa). | Bữa ăn. | : ''at meals'' — vào bữa ăn | : ''to take a '''meal'''; to eat one's '''meal''''' — ăn cơm | : ''to make a [heart] [..]
|
2 |
meal[mi:l]|danh từ bột xay thô bữa ăna family meal một bữa ăn gia đìnhto eat a big /square meal ăn một bữa thịnh soạnto take a meal ; to eat one's meal ăn cơm; dùng bữa thức ăn trong bữa ăn; móna meal of [..]
|
3 |
meal bữa ăn
|
<< material | melon >> |