Ý nghĩa của từ material là gì:
material nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ material. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa material mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

material


| material material (mə-tîrʹē-əl) noun 1. The substance or substances out of which a thing is or can be made. 2. Something, such as an idea or information, that is to b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

material


Vật chất. | : '''''material''' world'' — thế giới vật chất | Thân thể, (thuộc) xác thịt. | Hữu hình, cụ thể, thực chất. | : ''a '''material''' being'' — vật hữu hình | Quan trọng, trọng đại, cầ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

material


[mə'tiəriəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ vật chất; hữu hìnhthe material world thế giới vật chất về sự thoải mái về cơ thể; về nhu cầu xác thịtour material needs nhu cầu vật chất của chúng ta (đồ ăn, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< martin meal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa