1 |
material| material material (mə-tîrʹē-əl) noun 1. The substance or substances out of which a thing is or can be made. 2. Something, such as an idea or information, that is to b [..]
|
2 |
material Vật chất. | : '''''material''' world'' — thế giới vật chất | Thân thể, (thuộc) xác thịt. | Hữu hình, cụ thể, thực chất. | : ''a '''material''' being'' — vật hữu hình | Quan trọng, trọng đại, cầ [..]
|
3 |
material[mə'tiəriəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ vật chất; hữu hìnhthe material world thế giới vật chất về sự thoải mái về cơ thể; về nhu cầu xác thịtour material needs nhu cầu vật chất của chúng ta (đồ ăn, [..]
|
<< martin | meal >> |