1 |
mao mạch Mạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch.
|
2 |
mao mạchMạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch.
|
3 |
mao mạchMạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch.
|
4 |
mao mạchmột trong số rất nhiều các mạch máu nhỏ, đường kính 5 – 20 mm, phân nhánh từ các động mạch và hình thành nên một mạng lưới dày đặc trong các mô rồi kết hợp lại thành các tĩnh mạch nhỏ. Thành mỏng, cấu tạo từ lớp nội mô dẹt, đa diện gắn vớI nhau bằng một chất gian bào rất mỏng. Qua MM, oxi, cacbon dioxit, các ion vô cơ, thức ăn hoà tan, các sản phẩm [..]
|
5 |
mao mạchmạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch tắc mao mạch Đồng nghĩa: mao quản
|
<< manh động | thừa mứa >> |