1 |
manual['mænjuəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) tay; làm bằng tay hoặc điều khiển bằng tay; thủ côngmanual labour lao động chân taymanual workers những người lao động chân taymanual gear-box hộp số đ [..]
|
2 |
manualsách hướng dẫn, bảng hướng dẫn, sổ tay; bảng điều khiển bằng tay ~ of symbols bảng kí hiệu field ~ sổ tay thực địa, sách hướng dẫn thực địa
|
3 |
manualthủ công
|
4 |
manual Tay; làm bằng tay. | : '''''manual''' labour'' — lao động chân tay | : '''''manual''' workers'' — những người lao động chân tay | : '''''manual''' exercise'' — (quân sự) sự tập sử dụng súng | S [..]
|
5 |
manual| manual manual (mănʹy-əl) adjective 1. a. Of or relating to the hands: manual skill. b. Done by, used by, or operated with the hands. c. Employing human rather than mechanic [..]
|
<< ferry | fingernail >> |