Ý nghĩa của từ ferry là gì:
ferry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ferry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ferry mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ferry


Bến phà. | Phà. | Quyền chở phà. | Chở (phà). | Chuyên chở (hàng, người... ) bằng phà; qua (sông... ) bằng phà. | Lái (máy bay mới) ra sân bay. | Qua sông bằng phà. | Đi đi lại lại từ bên nà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ferry


 Phà: Đây thực sự không phải là Phà theo khái niệm nhận diện tại Việt Nam với loại phương tiện cũ kỹ vận chuyển ngang sông thay cho đò ngang. Ferry có thể là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở nh [..]
Nguồn: forum.duytan.edu.vn (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ferry


phà
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< marrano marquisette >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa