1 |
ferry Bến phà. | Phà. | Quyền chở phà. | Chở (phà). | Chuyên chở (hàng, người... ) bằng phà; qua (sông... ) bằng phà. | Lái (máy bay mới) ra sân bay. | Qua sông bằng phà. | Đi đi lại lại từ bên nà [..]
|
2 |
ferry Phà: Đây thực sự không phải là Phà theo khái niệm nhận diện tại Việt Nam với loại phương tiện cũ kỹ vận chuyển ngang sông thay cho đò ngang. Ferry có thể là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở nh [..]
|
3 |
ferryphà
|
<< marriage | manual >> |