1 |
marriage Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân. | : ''to take in '''marriage''''' — kết hôn (với ai) | : '''''marriage''' certificate; '''marriage''' lines'' — giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú | Lễ cưới. [..]
|
2 |
marriage['mæridʒ]|danh từ sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhânan offer of marriage lời cầu hônto take somebody in marriage kết hôn (với ai)a marriage feast bữa tiệc cướito give one's daughter in marriage to a hi [..]
|
3 |
marriagehôn nhân
|
<< mayday | ferry >> |