Ý nghĩa của từ manh tâm là gì:
manh tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ manh tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa manh tâm mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

manh tâm


Phát sinh tâm địa xấu xa. | : '''''Manh tâm''' cướp công bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

manh tâm


đgt. Phát sinh tâm địa xấu xa: manh tâm cướp công bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manh tâm". Những từ có chứa "manh tâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mong [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

manh tâm


đgt. Phát sinh tâm địa xấu xa: manh tâm cướp công bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< man trá minh mẫn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa