1 |
man trá Giả dối, xảo trá để đánh lừa. | : ''Khai báo '''man trá'''.'' | : ''Thủ đoạn '''man trá'''.''
|
2 |
man trátt. Giả dối, xảo trá để đánh lừa: khai báo man trá thủ đoạn man trá.
|
3 |
man trátt. Giả dối, xảo trá để đánh lừa: khai báo man trá thủ đoạn man trá.
|
4 |
man trágiả dối, không thật, nhằm giấu giếm hoặc đánh lừa thói man trá thủ đoạn man trá Đồng nghĩa: gian giảo, gian trá, gian xảo, giảo hoạt, xảo trá [..]
|
<< mai phục | manh tâm >> |