Ý nghĩa của từ mang tiếng là gì:
mang tiếng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mang tiếng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mang tiếng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tiếng


Có danh nghĩa là gì. | : ''Cũng '''mang tiếng''' má hồng mặt phấn, luống năm năm chịu phận phòng không ()'' | : ''Hoa thơm muôn đội ơn trên, cam công '''mang tiếng''' thuyền quyên với đời (Cung oán n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tiếng


đgt 1. Có danh nghĩa là gì: Cũng mang tiếng má hồng mặt phấn, luống năm năm chịu phận phòng không (BNT); Hoa thơm muôn đội ơn trên, cam công mang tiếng thuyền quyên với đời (CgO). 2. Chịu tiếng xấu; b [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tiếng


đgt 1. Có danh nghĩa là gì: Cũng mang tiếng má hồng mặt phấn, luống năm năm chịu phận phòng không (BNT); Hoa thơm muôn đội ơn trên, cam công mang tiếng thuyền quyên với đời (CgO). 2. Chịu tiếng xấu; bị coi là người xấu: Anh sợ mang tiếng với những nhà quen (Ng-hồng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mang tiếng


chịu tiếng xấu, bị dư luận chê bai mang tiếng là hư hỏng sợ mang tiếng Đồng nghĩa: mang tai mang tiếng (Khẩu ngữ) có được cái tiếng, được dư luận cho là (nhưng sự thậ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phù xuất phóng điện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa