1 |
phù xuất . | Sự xuất hiện đột nhiên của một thiên thể bị che khuất.
|
2 |
phù xuất(thiền) d. Sự xuất hiện đột nhiên của một thiên thể bị che khuất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù xuất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù xuất": . phi xuất phù xuất. Những từ có [..]
|
3 |
phù xuất(thiền) d. Sự xuất hiện đột nhiên của một thiên thể bị che khuất.
|
<< phương giải | mang tiếng >> |