1 |
magma Chất nhão. | Macma. | Khối nhão. | Macma. | Mớ bòng bong.
|
2 |
magmamacma~ of resorption macma hấp thụ lạiagressive ~ macma lấnanchimonomineral ~ macma gần đơn khoángcrateral ~ macma miệng núi lửadry ~ macma khôeruptive ~ macma phun tràofractional ~ macma phân dịintermediate ~ macma trung gianinvasive ~ macma xâm lấnmonomineral ~ macma đơn khoángmonotectic ~ mác ma đơn dungnatural ~ macma tự nhiênparent(al) ~ macma [..]
|
3 |
magma:Bài này nói về macma như là một dạng của đá nóng chảy. Các nghĩa khác của macma, xem Macma (định hướng).
Macma là đá nóng chảy, thông thường nằm bên trong các hốc macma gần bề mặt Trái Đất. Macma là [..]
|
<< cave | magazine >> |