1 |
cave Hang lớn, động. | Sào huyệt. | Sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai. | Hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...). | Chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình. | Đổ, s [..]
|
2 |
caveGái mại dâm (từ bình dân là ca ve, gái, gái đĩ, gái điếm, gái bao, gái "ngành", phò, đĩ, gái đứng đường, gái bán hoa) là những phụ nữ phục vụ đàn ông thỏa mãn hành vi tình dục ngoài hôn nhân để được t [..]
|
<< cause | magma >> |