1 |
cause Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên. | : '''''cause''' and effect'' — nguyên nhân và kết quả | : ''the causes of war'' — những nguyên nhân của chiến tranh | Lẽ, cớ, lý do, động cơ. | : ''a '''cause [..]
|
2 |
cause[kɔ:z]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nguyên nhân, nguyên do, căn nguyêncause and effect nguyên nhân và kết quảthe causes of war những nguyên nhân của chiến tranh ( cause for something ) lẽ, cớ, [..]
|
3 |
cause| cause cause (kôz) noun 1. a. The producer of an effect, result, or consequence. b. The one, such as a person, an event, or a condition, that is responsible for an action or a result. 2. [..]
|
4 |
cause1. Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên Ví dụ: Unemployment is a major cause of poverty. (Thất nghiệp là nguyên nhân chính của nghèo đói.) 2. Lẽ, cớ, lý do, động cơ Ví dụ: The food was excellent—I had no cause for complaint. (Thức ăn quá tuyệt - Tôi không có lý do gì để phàn nàn.)
|
<< mai | cave >> |