1 |
magazine[,mægə'zi:n]|danh từ tạp chí kho vũ khí ổ đạn (trong súng) ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh)Chuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
magazine| magazine magazine (măgʹə-zēn, măgə-zēnʹ) noun 1. A periodical containing a collection of articles, stories, pictures, or other features. 2. a. A place w [..]
|
3 |
magazine Tạp chí. | Nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ. | Ổ đạn (trong súng). | ; (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy). | Tạp chí.
|
<< magma | mafia >> |