1 |
machine| machine machine (mə-shēnʹ) noun Abbr. mach. 1. a. A device consisting of fixed and moving parts that modifies mechanical energy and transmits it in a more useful form. b. A simple [..]
|
2 |
machine[mə'∫i:n]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thiết bị có nhiều bộ phận chuyển động, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ nào đó và chạy bằng điện, hơi nước, khí đốt.... hoặc bằng sức người [..]
|
3 |
machinemáy~ machine máy khía rạch ~ sieve sàng máyauger ~ máy khoan đục lỗboring ~ máy khoanclay-cutting ~ máy cắt xéncomputing ~ máy tínhcutwall ~ máy cắt gọt các lớp độ cao (khi làm bản đồ)drafting ~ dụng cụ vẽdrilling ~ máy khoan electronic canculating ~ máy tính điện tửetching ~ máy khắcheading ~ máy đào lò dọc; máy rạchinformation processing ~ m [..]
|
<< white | ước số >> |