1 |
ma trậnbảng hình chữ nhật gồm những phần tử (con số, kí hiệu) sắp xếp thành hàng và cột.
|
2 |
ma trận Bảng các số (hoặc các vật thể toán học) viết thành các hàng và các cột. | : '''''ma trận''' đơn vị'' | : '''''ma trận''' đồng dạng''
|
3 |
ma trậnMa trận có thể là một trong các nghĩa sau:
|
4 |
ma trậnTừ ma trận có vài nghĩa hơi khác nhau trong khoa học, công nghệ và các lĩnh vực khác. Nói chung, ma trận là một thứ có cấu trúc. Cụ thể trong các ngành:
|
5 |
ma trậnTrong toán học, ma trận là một mảng chữ nhật—các số, ký hiệu, hoặc biểu thức, sắp xếp theo hàng và cột—mà mỗi ma trận tuân theo những quy tắc định trước. Từng ô trong ma trận được gọi là các phần tử h [..]
|
6 |
ma trậnMa trận có thể là một trong các nghĩa sau:
|
7 |
ma trậnMa trận (Tiếng Anh: The Matrix) là bộ phim khoa học viễn tưởng, hành động Mỹ được xuất bản năm 1999 do Lana Wachowski và Lilly Wachowski đồng đạo diễn và Hãng phim Warner Bros phát hành. Bộ phim đã kh [..]
|
8 |
ma trậnTrong toán học, ma trận là một mảng chữ nhật—các số, ký hiệu, hoặc biểu thức, sắp xếp theo hàng và cột—mà mỗi ma trận tuân theo những quy tắc định trước. Từng ô trong ma trận được gọi là các phần tử h [..]
|
9 |
ma trậnCó nhiều định nghĩa trong các lĩnh vực toán học, công nghệ hay điện ảnh. Toán học: các đối tượng được sắp xếp theo dòng và cột thành hình chữ nhật. Công nghê: Vd trên máy tính cầm tay, những dòng dữ liệu không rõ ràng chạy liên tục từ trên xuống dưới. Điện ảnh: Thường được nghe nhiều trong phim cổ trang Trung Quốc.Vd: Dàn ma trận để bắt yêu quái
|
<< ùn tắc | ưu tú >> |