1 |
ma kétmẫu vẽ hoặc mô hình của vật sẽ chế tạo vẽ ma két mẫu dự kiến về hình thức trình bày một bản in lên ma két báo [..]
|
2 |
ma két Ma-két (maquette). | Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo. | : ''Vẽ ma-két.'' | Mẫu dự kiến của bản in. | : ''Thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.''
|
3 |
ma kétma-két (maquette) dt. 1. Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo: vẽ ma-két. 2. Mẫu dự kiến của bản in: thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.
|
4 |
ma kétma-két (maquette) dt. 1. Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo: vẽ ma-két. 2. Mẫu dự kiến của bản in: thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.
|
<< thổ quan | thống nhất >> |