Ý nghĩa của từ ma két là gì:
ma két nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ma két. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ma két mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ma két


mẫu vẽ hoặc mô hình của vật sẽ chế tạo vẽ ma két mẫu dự kiến về hình thức trình bày một bản in lên ma két báo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ma két


Ma-két (maquette). | Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo. | : ''Vẽ ma-két.'' | Mẫu dự kiến của bản in. | : ''Thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ma két


ma-két (maquette) dt. 1. Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo: vẽ ma-két. 2. Mẫu dự kiến của bản in: thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ma két


ma-két (maquette) dt. 1. Mẫu, mô hình của vật sẽ chế tạo: vẽ ma-két. 2. Mẫu dự kiến của bản in: thuê hoạ sĩ trình bày ma-két cuốn sách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thổ quan thống nhất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa