1 |
mỹ nghệ Nghề dùng sự khéo léo của tay để làm những việc như thêu, chạm trổ.
|
2 |
mỹ nghệNghề dùng sự khéo léo của tay để làm những việc như thêu, chạm trổ.
|
3 |
mỹ nghệNghề dùng sự khéo léo của tay để làm những việc như thêu, chạm trổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỹ nghệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỹ nghệ": . miễn nghị mũ nghe mỹ nghệ. Nhữn [..]
|
<< phát tán | mỹ nhân >> |