1 |
phát tán(hiện tượng) rải rộng các sinh vật hoặc bộ phận sinh sản của sinh vật ra xung quanh phấn hoa phát tán theo gió phát ra, truyền ra rộng rãi, gây ảnh hưởn [..]
|
2 |
phát tán Nói thuốc uống để làm cho ra mồ hôi.
|
3 |
phát tánNói thuốc uống để làm cho ra mồ hôi.
|
4 |
phát tánNói thuốc uống để làm cho ra mồ hôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát tán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phát tán": . phát tán Phật tiền [..]
|
<< mỹ mãn | mỹ nghệ >> |