1 |
mụtd. Cg. Nhọt. Hòn nổi trên da, đỏ và nóng, tiến tới mưng mủ và vỡ mủ: Lên mụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mụt": . mát mạt mắt mặt mất mật mét m [..]
|
2 |
mụtd. Cg. Nhọt. Hòn nổi trên da, đỏ và nóng, tiến tới mưng mủ và vỡ mủ: Lên mụt.
|
3 |
mụt(Phương ngữ) mụn mặt nổi mụt chồi non mới nhú, chưa có lá mụt măng mụt mía
|
4 |
mụt Hòn nổi trên da, đỏ và nóng, tiến tới mưng mủ và vỡ mủ. | : ''Lên '''mụt'''.''
|
<< mục đích | mứt >> |