1 |
mục đích Cái vạch ra làm đích nhằm đạt cho được. | :Xác định '''mục đích''' học tập. | :Sống có '''mục đích'''.
|
2 |
mục đíchd. Cái vạch ra làm đích nhằm đạt cho được. Xác định mục đích học tập. Sống có mục đích.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục đích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mục đích": . mặc khách [..]
|
3 |
mục đíchd. Cái vạch ra làm đích nhằm đạt cho được. Xác định mục đích học tập. Sống có mục đích.
|
4 |
mục đíchcái vạch ra làm đích nhằm đạt cho được xác định rõ mục đích để phấn đấu một việc làm không có mục đích [..]
|
<< mộc | mụt >> |