Ý nghĩa của từ mỡ phần là gì:
mỡ phần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mỡ phần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mỡ phần mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

mỡ phần


Mỡ ở gáy lợn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỡ phần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỡ phần": . má phấn màu phấn mộ phần mỡ phần mưa phùn mưu phản. Những từ có chứa "mỡ phần" in its [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

mỡ phần


Mỡ ở gáy lợn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

mỡ phần


Mỡ ở gáy lợn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

mỡ phần


phần mỡ dày ở gáy, vai hay mông lợn.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phân minh mợ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa