1 |
mớm Để thử, còn hờ hững, chưa chắc chắn. | : ''Đục '''mớm''' lỗ kèo.'' | Chuyển thức ăn từ mình vào mồm con. | : ''Chim '''mớm''' mồi cho chim non.''
|
2 |
mớmcho con ăn bằng cách chuyển thức ăn trực tiếp từ miệng mình sang miệng con chim mớm mồi cho con mớm cơm Đồng nghĩa: sún gợi cho những lời đã xếp đặt sẵn một cách kh& [..]
|
3 |
mớmChuyển thức ăn từ mình vào mồm con: Chim mớm mồi cho chim non.ph. Để thử, còn hờ hững, chưa chắc chắn: Đục mớm lỗ kèo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mớm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "m [..]
|
4 |
mớmChuyển thức ăn từ mình vào mồm con: Chim mớm mồi cho chim non. ph. Để thử, còn hờ hững, chưa chắc chắn: Đục mớm lỗ kèo.
|
<< mút | nghi binh >> |