1 |
mớ Mười vạn. | : ''Trăm nghìn vạn '''mớ''' để vào đâu (Trần Tế Xương)'' | . | Nói mê trong khi ngủ.
|
2 |
mớd. Mười vạn: Trăm nghìn vạn mớ để vào đâu (Trần Tế Xương).(đph) đg. Nói mê trong khi ngủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mớ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mớ": . M M-48 M-72 ma mà m [..]
|
3 |
mớd. Mười vạn: Trăm nghìn vạn mớ để vào đâu (Trần Tế Xương). (đph) đg. Nói mê trong khi ngủ.
|
4 |
mớtập hợp gồm một số vật cùng loại được gộp lại thành đơn vị mua mớ rau muống mớ tép số lượng tương đối nhiều những vật, những thứ cùng loại (thường bị coi là í [..]
|
<< mô | mỡ >> |