1 |
mội . | X. Mạch. ngh. 1. | : ''Đào giếng đúng '''mội'''.''
|
2 |
mội(đph) d. X. Mạch. ngh.1: Đào giếng đúng mội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mội": . mai mài mải mãi mái mại mi mì mí mị more... [..]
|
3 |
mội(đph) d. X. Mạch. ngh.1: Đào giếng đúng mội.
|
4 |
mội(Phương ngữ) mạch nước ngầm đào giếng đúng mội
|
<< mời | môi >> |