Ý nghĩa của từ mội là gì:
mội nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mội. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mội mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mội


. | X. Mạch. ngh. 1. | : ''Đào giếng đúng '''mội'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mội


(đph) d. X. Mạch. ngh.1: Đào giếng đúng mội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mội": . mai mài mải mãi mái mại mi mì mí mị more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mội


(đph) d. X. Mạch. ngh.1: Đào giếng đúng mội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mội


(Phương ngữ) mạch nước ngầm đào giếng đúng mội
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mời môi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa