1 |
mốc meoCó mốc bao phủ: Bánh dày mốc meo.
|
2 |
mốc meomốc nhiều và dày đặc (nói khái quát) tường nhà mốc meo
|
3 |
mốc meoCó mốc bao phủ: Bánh dày mốc meo.
|
4 |
mốc meojallikā (nữ), tinta (tính từ)
|
5 |
mốc meo Có mốc bao phủ. | : ''Bánh dày '''mốc meo'''.''
|
<< mỏng dính | mốc xì >> |