1 |
mốc xì Chẳng có một tý, một vật nào. | : ''Trong tủ có '''mốc xì''' gì đâu.''
|
2 |
mốc xìChẳng có một tý, một vật nào: Trong tủ có mốc xì gì đâu.
|
3 |
mốc xìChẳng có một tý, một vật nào: Trong tủ có mốc xì gì đâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mốc xì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mốc xì": . mặc xác mốc xì [..]
|
4 |
mốc xì(Ít dùng) mốc nhiều đến mức xám đen lại, do để quá lâu ngày gạo để mốc xì Trợ từ (Thông tục) như mốc (nhưng nghĩa mạnh hơn) có cái m [..]
|
<< mốc meo | phì cười >> |