1 |
mỏng dính Mỏng lắm. | : ''Tờ giấy cuốn thuốc lá '''mỏng dính'''.''
|
2 |
mỏng dínhMỏng lắm: Tờ giấy cuốn thuốc lá mỏng dính.
|
3 |
mỏng dínhMỏng lắm: Tờ giấy cuốn thuốc lá mỏng dính.
|
4 |
mỏng dính(Khẩu ngữ) mỏng đến mức như không thể mỏng hơn được nữa vải mỏng dính cặp môi mỏng dính Đồng nghĩa: mỏng rớt, mỏng tang, mỏng tanh Trái nghĩa: dày cộp [..]
|
<< mọi rợ | mốc meo >> |