1 |
mỏng manh Rất mỏng. | : ''Quần áo '''mỏng manh'''.'' | Không chắc chắn, khó thực hiện. | : ''Hi vọng '''mỏng manh'''.''
|
2 |
mỏng manht. 1. Rất mỏng: Quần áo mỏng manh. 2. Không chắc chắn, khó thực hiện: Hi vọng mỏng manh.
|
3 |
mỏng manhrất mỏng, gây cảm giác không đủ sức chịu đựng mặc một chiếc áo mỏng manh Đồng nghĩa: mong manh, mỏng mảnh như mong manh (ng1) hi vọng mỏng manh [..]
|
4 |
mỏng manht. 1. Rất mỏng: Quần áo mỏng manh. 2. Không chắc chắn, khó thực hiện: Hi vọng mỏng manh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng manh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỏng manh": . mong m [..]
|
<< mong manh | mỏng mảnh >> |