Ý nghĩa của từ mỏng mảnh là gì:
mỏng mảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mỏng mảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mỏng mảnh mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mỏng mảnh


mỏng và kém độ bền chắc, kém sức chịu đựng trước những tác động bất lợi từ bên ngoài thân hình mỏng mảnh Đồng nghĩa: mỏng manh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mỏng mảnh


Dễ vỡ. | : ''Cái bát '''mỏng mảnh'''.'' | | : ''Hi vọng '''mỏng mảnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mỏng mảnh


t. 1. Dễ vỡ: Cái bát mỏng mảnh. 2. Nh. Mong manh: Hi vọng mỏng mảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng mảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỏng mảnh": . mong manh mỏng manh mỏng m [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mỏng mảnh


t. 1. Dễ vỡ: Cái bát mỏng mảnh. 2. Nh. Mong manh: Hi vọng mỏng mảnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mỏng manh móng mánh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa