1 |
mỏng mảnhmỏng và kém độ bền chắc, kém sức chịu đựng trước những tác động bất lợi từ bên ngoài thân hình mỏng mảnh Đồng nghĩa: mỏng manh [..]
|
2 |
mỏng mảnh Dễ vỡ. | : ''Cái bát '''mỏng mảnh'''.'' | | : ''Hi vọng '''mỏng mảnh'''.''
|
3 |
mỏng mảnht. 1. Dễ vỡ: Cái bát mỏng mảnh. 2. Nh. Mong manh: Hi vọng mỏng mảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng mảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỏng mảnh": . mong manh mỏng manh mỏng m [..]
|
4 |
mỏng mảnht. 1. Dễ vỡ: Cái bát mỏng mảnh. 2. Nh. Mong manh: Hi vọng mỏng mảnh.
|
<< mỏng manh | móng mánh >> |