Ý nghĩa của từ móng mánh là gì:
móng mánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ móng mánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa móng mánh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

móng mánh


Không đích xác, mang máng. | : ''Nghe '''móng mánh''', chưa thật chắc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

móng mánh


Không đích xác, mang máng: Nghe móng mánh, chưa thật chắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móng mánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "móng mánh": . mong manh mỏng manh mỏng mảnh móng m [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

móng mánh


Không đích xác, mang máng: Nghe móng mánh, chưa thật chắc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mỏng mảnh Chuột bạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa