1 |
móng mánh Không đích xác, mang máng. | : ''Nghe '''móng mánh''', chưa thật chắc.''
|
2 |
móng mánhKhông đích xác, mang máng: Nghe móng mánh, chưa thật chắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móng mánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "móng mánh": . mong manh mỏng manh mỏng mảnh móng m [..]
|
3 |
móng mánhKhông đích xác, mang máng: Nghe móng mánh, chưa thật chắc.
|
<< mỏng mảnh | Chuột bạch >> |