1 |
Chuột bạchchuột lông trắng, thường nuôi làm vật thí nghiệm.
|
2 |
Chuột bạchThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
Chuột bạchChuột bạch có nghĩa gỉa dụ là khí nghiệm
|
4 |
Chuột bạchChuột thí nghiệm, thường được gọi với tiếng lóng là chuột bạch, là những con chuột thuộc loài chuột nâu Rattus norvegicus và thông thường có bộ lông màu trắng được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệ [..]
|
5 |
Chuột bạch1. Là một loài chuột có màu trắng, hay được nuôi trong nhà làm thú cưng hay trong phòng thí nghiệm làm chuột thí nghiệm cho các loại thuốc chữa bệnh nan y mới được các nhà khoa học phát minh có thể gây nguy hiểm nếu dùng trực tiếp trên con người. 2. Là một động từ, nghĩa tương tự thí nghiệm. Ví dụ: LP trên Facebook: mình bán bột rửa mặt và bột đắp mặt trị mụn,da nhờn. nhiều vết thâm và sẹo rỗ nhé. đảm bảo 100% tự nhiên.hồi mình bị mụn mới bít đc là da nhờn và mụn ko đc rửa mặt bằng loại kem rửa mặt tạo bọt. mình chuột bạch rồi. cứ thử đi sẽ thấy hiệu quả ngay.
|
<< móng mánh | chia sẽ >> |