1 |
mỏmd. Chỏm đầu của vật gì thò lên trên hay ra ngoài: Mỏm đá; Mỏm núi.
|
2 |
mỏmphần đất hoặc đá nhô cao lên hoặc chìa ra trên một địa hình mỏm núi mỏm đồi Đồng nghĩa: chỏm, chóp, đỉnh
|
3 |
mỏm Chỏm đầu của vật gì thò lên trên hay ra ngoài. | : '''''Mỏm''' đá.'' | : '''''Mỏm''' núi.''
|
4 |
mỏmd. Chỏm đầu của vật gì thò lên trên hay ra ngoài: Mỏm đá; Mỏm núi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mỏm": . măm mắm mâm mầm mẫm mem mèm mềm mím mom [..]
|
<< mõm | An toàn >> |