1 |
mề gà Dạ dày con gà. | Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con gà, dùng đựng tiền.
|
2 |
mề gàd. 1. Dạ dày con gà. 2. Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con gà, dùng đựng tiền.
|
3 |
mề gàBao tu cua gà
|
4 |
mề gàd. 1. Dạ dày con gà. 2. Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con gà, dùng đựng tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mề gà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mề gà": . ma gà [..]
|
5 |
mề gàtúi nhỏ hình giống cái mề con gà, thường dùng để đựng tiền để tiền trong cái mề gà
|
<< mắng | mễ >> |