1 |
mắng Dùng lời nặng nêu những tội lỗi, khuyết điểm của một người.
|
2 |
mắngđg. Dùng lời nặng nêu những tội lỗi, khuyết điểm của một người.
|
3 |
mắngdùng những lời nói nặng, to tiếng để nêu ra lỗi của người dưới mắng con mắng như tát nước vào mặt (tng)
|
4 |
mắngđg. Dùng lời nặng nêu những tội lỗi, khuyết điểm của một người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mắng": . M'nông mang màng mảng mảng Mảng mãng [..]
|
<< mẫu mã | mề gà >> |