Ý nghĩa của từ mắng là gì:
mắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mắng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mắng


Dùng lời nặng nêu những tội lỗi, khuyết điểm của một người.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mắng


đg. Dùng lời nặng nêu những tội lỗi, khuyết điểm của một người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mắng


dùng những lời nói nặng, to tiếng để nêu ra lỗi của người dưới mắng con mắng như tát nước vào mặt (tng)
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắng


đg. Dùng lời nặng nêu những tội lỗi, khuyết điểm của một người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mắng": . M'nông mang màng mảng mảng Mảng mãng [..]
Nguồn: vdict.com





<< mẫu mã mề gà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa