Ý nghĩa của từ mếu máo là gì:
mếu máo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mếu máo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mếu máo mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

mếu máo


từ gợi tả dáng miệng bị méo xệch đi khi đang khóc hoặc muốn khóc miệng mếu máo chực khóc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

mếu máo


Nh. Mếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mếu máo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mếu máo": . màu mỡ mếu máo miếu mạo mưu mẹo mưu mô
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

mếu máo


meu mao the hien tren net mat
Ẩn danh - 2013-10-06

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

mếu máo


Nh. Mếu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mặt trăng mờ mịt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa