1 |
mờ mịtNh. Mịt mờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mờ mịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mờ mịt": . mai mốt mai một mài miệt mải miết man mát máu mặt men mét méo mặt mê mệt mệnh một more... [..]
|
2 |
mờ mịtNh. Mịt mờ.
|
3 |
mờ mịtmờ đi, đến mức không còn nhìn thấy rõ gì được nữa sương mù mờ mịt trời tối tăm mờ mịt Đồng nghĩa: mịt mờ, mù mịt không có gì s&aacut [..]
|
4 |
mờ mịtanuttāna (tính từ)
|
<< mếu máo | mỡ sa >> |