Ý nghĩa của từ mờ mịt là gì:
mờ mịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mờ mịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mờ mịt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mờ mịt


Nh. Mịt mờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mờ mịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mờ mịt": . mai mốt mai một mài miệt mải miết man mát máu mặt men mét méo mặt mê mệt mệnh một more... [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mờ mịt


Nh. Mịt mờ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mờ mịt


mờ đi, đến mức không còn nhìn thấy rõ gì được nữa sương mù mờ mịt trời tối tăm mờ mịt Đồng nghĩa: mịt mờ, mù mịt không có gì s&aacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mờ mịt


anuttāna (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< mếu máo mỡ sa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa