Ý nghĩa của từ mặt trăng là gì:
mặt trăng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ mặt trăng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mặt trăng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt trăng


(viết hoa khi nói về mặt là một thiên thể) vệ tinh tự nhiên của Trái Đất, phản chiếu ánh sáng của Mặt Trời và chiếu sáng Trái Đất về [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mặt trăng


Mặt Trăng (tiếng Latin: Luna, ký hiệu: ☾) là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và là vệ tinh tự nhiên lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời. Khoảng cách trung bình tính từ tâm Trái Đất đến Mặt Trăng l [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mặt trăng


X. Trăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt trăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt trăng": . mặt trăng mặt trắng. Những từ có chứa "mặt trăng" in its definition in Vietnamese. V [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mặt trăng


X. Trăng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mặt trăng


Mặt Trăng có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mặt trăng


la mot dieu j do bi hiem:)
ngan - 2013-09-14

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mặt trăng


canda (nam), candikā (nữ) candimā (nam), nisākara, nisānātha (nam), sasī (nam), sudhākara (nam), tārakāpati (nam), uḷurāja (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< mặt trời mếu máo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa