1 |
mặt trăng(viết hoa khi nói về mặt là một thiên thể) vệ tinh tự nhiên của Trái Đất, phản chiếu ánh sáng của Mặt Trời và chiếu sáng Trái Đất về [..]
|
2 |
mặt trăng
Mặt Trăng (tiếng Latin: Luna, ký hiệu: ☾) là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và là vệ tinh tự nhiên lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời.
Khoảng cách trung bình tính từ tâm Trái Đất đến Mặt Trăng l [..]
|
3 |
mặt trăngX. Trăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt trăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt trăng": . mặt trăng mặt trắng. Những từ có chứa "mặt trăng" in its definition in Vietnamese. V [..]
|
4 |
mặt trăngX. Trăng.
|
5 |
mặt trăngMặt Trăng có thể là:
|
6 |
mặt trăngla mot dieu j do bi hiem:)
|
7 |
mặt trăngcanda (nam), candikā (nữ) candimā (nam), nisākara, nisānātha (nam), sasī (nam), sudhākara (nam), tārakāpati (nam), uḷurāja (nam)
|
<< mặt trời | mếu máo >> |